Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành phần


composant; contituant; ingrédient; élément.
Thành phần không khí
les composants de l'air
Thành phần một vị thuốc
les ingrédients d'un médicament
Thành phần thực bì
élément de végétation.
membre.
Thành phần câu
membre de phrase.
composition.
Thành phần hội nghị
la composition d'une assemblée (cũng như thành phần giai cấp) appartenance sociale statut social.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.