| préjugé; parti pris; prévention. |
| | Xét đoán không thành kiến |
| juger sans prévention |
| | Có thành kiến với ai |
| avoir des préjugés contre quelque'un |
| | Thành kiến chủng tộc |
| préjugé de race. |
| | (khẩu ngữ) avoir des préjugés. |
| | Không nên thành kiến với người phạm khuyết điểm |
| il ne faut pas avoir de préjugés contre les fautifs. |