|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tự tình
| s'échanger des propos galants; roucouler (en parlant des amants). | | | épancher son coeur; s'épancher; se confier. | | | Nàng còn cầm lại một hai tự tình | | (Nguyễn Du) elle la retint encore pour épancher son coeur. |
|
|
|
|