Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tự phát


spontané.
Hiện tượng tự phát
phénomène spontané.
(y học) idiopathique.
Bệnh tự phát
maladie idiopathique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.