Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tỏ rõ


manifester clairement; montrer; dénoter.
Một hành động tỏ rõ lòng dũng cảm
action qui montre du courage
Tỏ rõ ý chí của mình
manifester clairement sa voloné
Khuôn mặt tỏ rõ nghị lực
visage dénote de l'énergie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.