Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tù hãm


stagnant
Nước tù hãm
eau stagnante
confiné
Không khí tù hãm
air confiné
Sống tù hãm trong bốn bức tường
vivre confiné entre les quatre murs de sa chambre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.