|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tôi
| serviteur; domestique | | | Làm tôi người khác | | se faire domestique chez quelqu'un; être au service de quelqu'un | | | sujet | | | Vua và tôi | | le roi et ses sujets | | | je; moi; me | | | Tôi gặp anh ta ngoài đường | | je le rencontre dans la rue | | | Xin hãy giúp tôi | | aidez-moi, s'il vous plaît | | | Cuốn sách này là của tôi | | ce livre est à moi | | | Anh ta đã đến tìm tôi | | il est venu me chercher | | | Nó muốn nói chuyện với tôi | | il veut me parler | | | mon; ma; mes | | | Em tôi | | mon petit frère | | | Theo ý tôi | | à mon avis | | | xem tuổi tôi | | | tremper | | | Tôi lưỡi gươm | | tremper une lame d'épée | | | éteindre | | | Tôi vôi | | éteindre de la chaux | | | cái tôi | | | (triết học) ego |
|
|
|
|