|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tôi
![](img/dict/D0A549BC.png) | serviteur; domestique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm tôi người khác | | se faire domestique chez quelqu'un; être au service de quelqu'un | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sujet | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vua và tôi | | le roi et ses sujets | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | je; moi; me | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi gặp anh ta ngoài đường | | je le rencontre dans la rue | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xin hãy giúp tôi | | aidez-moi, s'il vous plaît | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuốn sách này là của tôi | | ce livre est à moi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ta đã đến tìm tôi | | il est venu me chercher | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó muốn nói chuyện với tôi | | il veut me parler | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mon; ma; mes | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Em tôi | | mon petit frère | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Theo ý tôi | | à mon avis | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem tuổi tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tremper | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi lưỡi gươm | | tremper une lame d'épée | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | éteindre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi vôi | | éteindre de la chaux | | ![](img/dict/809C2811.png) | cái tôi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (triết học) ego |
|
|
|
|