|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tâm thần
![](img/dict/D0A549BC.png) | mental | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bệnh tâm thần | | maladie mentale | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | esprit. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giữ tâm thần rảnh rang | | garder l'esprit libre. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | psychisme | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) psyché | | ![](img/dict/809C2811.png) | an tâm thần | | ![](img/dict/633CF640.png) | (dược học) psycholeptique | | ![](img/dict/809C2811.png) | bệnh học tâm thần | | ![](img/dict/633CF640.png) | psychopathologie | | ![](img/dict/809C2811.png) | chẩn đoán tâm thần | | ![](img/dict/633CF640.png) | psychodiagnostic | | ![](img/dict/809C2811.png) | phẫu thuật tâm thần | | ![](img/dict/633CF640.png) | psychirurgie | | ![](img/dict/809C2811.png) | phép đo tâm thần | | ![](img/dict/633CF640.png) | psychométrie | | ![](img/dict/809C2811.png) | suy nhược tâm thần | | ![](img/dict/633CF640.png) | psychasthénie | | ![](img/dict/809C2811.png) | thầy thuốc tâm thần | | ![](img/dict/633CF640.png) | psychiatre | | ![](img/dict/809C2811.png) | tâm thần phân liệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | schizophrénie |
|
|
|
|