Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tàng tàng


xem tàng.
cinglé; piqué; toqué.
Ông lão tàng tàng
un vieux cinglé.
éméché; gris.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.