Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tài tử


amateur; dilettante.
Nhà nhiếp ảnh tài tử
un photographe amateur
Làm việc theo lối tài tử
faire son travail en amateur (en dilettante).
acteur; actrice.
(từ cũ, nghĩa cũ) hommes de talent.
Tài tử giai nhân
hommes de talent et belles femmes
lối tài tử
(nghĩa xấu) amateurisme; dilettantisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.