|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tài năng
| talent; aptitude; étoffe. | | | Cán bộ có tài năng | | cadre qui a de l'étoffe | | | Khuyến khích những tài năng trẻ | | encourager les jeunes talents | | | talentueux; de talent | | | Hội thảo phụ nữ tài năng | | colloque de femmes de talent |
|
|
|
|