Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rít


(địa phương) như rết
siffler; hurler
Còi xe lửa rít lên
la locomotive siffla
Gió rít
le vent siffla
Gì mà rít lên thế?
qu'est-ce qui te prendre pour hurler de la sorte?
tirer sur; aspirer fortement
Rít một hơi thuốc lào dài
tirer longuement sur sa pipe à eau
(y học) sibilant; striduleux
Ran rít
râle sibilant
Sự thở rít
respiration striduleuse
(cơ khí, cơ học) gripper
Mô tơ rít vì không bôi dầu
moteur qui grippe parce qu'on ne l'a pas graissé
rin rít
(redoublement; sens atténué) gripper un peu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.