Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phi báo


(từ cũ, nghĩa cũ) annoncer (notifier) d'urgence; transmettre d'urgence
Phi báo một mệnh lệnh
transmettre d'urgence un ordre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.