|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phiên
| tour | | | Phiên gác | | tour de garde | | | séance | | | Phiên tòa | | séance de tribunal | | | phiên chợ | | jour de marché | | | transcrire | | | Phiên một tên tiếng Nga ra tiếng Việt | | transcrire un nom russe en caractères vietnamiens | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xem ti phiên |
|
|
|
|