Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phỗng


statue (en terre cuite) de génie acolyte (qu'on voit dans certains temples)
statuette en terre cuite (jouet d'enfant)
đứng trơ như phỗng
être planté comme un terme, comme une statue
(đánh bài, đánh cờ) gagner une carte (pour faire un brelan,ou avoir une paire de cartes semblables en main dans les jeux de cent vingt cartes)
frustrer
Phỗng một món lợi của bạn
frustrer son ami d'un profit
phỗng tay trên
devancer (quelqu'un) et le frustrer (d'un avantage d'un profit..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.