|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phết
| (địa phương) (cũng như dấu phết) virgule | | | (toán học) prime | | | A phết (a') | | a prime | | | étaler; enduire | | | Phết bơ lên lát bánh mì | | étaler du beurre sur une tranche de pain | | | Phết hồ | | enduire de colle | | | battre; frapper (un enfant) | | | Phết vào đít | | frapper aux fesses; donner une fessée |
|
|
|
|