|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phạm vi
| rayon, sphère, cercle | | | Phạm vi hoạt động | | rayon d'action, sphère d'activité | | | Mở rộng phạm vi giao thiệp | | étendre le cercle de ses relations | | | étendue | | | Phạm vi quyền lực | | étendue du pouvoir | | | ressort | | | Cái đó thuộc phạm vi y học | | c'est du ressort de la médecine |
|
|
|
|