|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phơi phới
| rayonnant; florissant | | | Chú bé sức khỏe phơi phới | | un enfant rayonnant de santé | | | agréablement excité | | | Lòng phơi phới trước cảnh đẹp | | agréablement excité devant un beau site | | | Lòng xuân phơi phới | | | élan d'amour |
|
|
|
|