Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phú


(từ cũ, nghĩa cũ) dissertation en prose rythmée
doter
Trời đã phú cho nó nhiều đức tính tốt đẹp
la nature a doté son esprit de belles qualités



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.