|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phòng không
| salle vide; maison inhabitée | | | (văn chương) chambre d'une jeune fille non mariée; chambre d'une femme dont le mari est absent | | | défense antiaérienne | | | antiaérien; antiaérienne | | | Pháo binh phòng không | | artillerie antiaérienne | | | Đại bác phòng không | | canons antiaériens |
|
|
|
|