Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân


excréments; selles (de l'homme); déjections
Phân tích nước tiểu và phân
(y học) analyse d'urine et de selles
bouse; crotte; crottin (d'animaux domestique); colombine; fiente (d'oiseaux); fumées; laissées; (de bêtes sauvages)
fumier; engrais; fumure
ăn phân
(động vật học) stercoraire; scatophage; coprophage
Đọng phân (y học)
coprostase
Hố nước phân (nông nghiệp)
purot
Hố phân (nông nghiệp)
fumière
khối phân (y học)
scatome
Mọc trên phân (thực vật học)
stercoraire; scatophile;
Nước phân (nông nghiệp)
purin
Phân hòn (y học)
stercorome
Rò phân (y học)
fistule stercoraire;
Sỏi phân (y học)
coprolithe
Sống trong phân (động vật)
scatophile; coprophile.
centième partie du yard vietnamien (soit 0,4 cm); centimètre
centième partie du tael (soil 0,375 gramme)
pour cent
Cho vay lãi ba phân
prêter au taux de trois pour cent (par mois)
séparer; partager; diviser; sectionner
Phân gian phòng ra làm ba
séparer une salle en trois
Phân quyền hành
partager le pouvoir
Phân thành phố ra thành bốn khu vực bầu cử
sectionner une ville en quatre circonriptions électorales
distribuer; répartir
Phân công việc
distribuer le travail
assigner
Phân cho một căn hộ mới
assigner un nouvel appartement (à quelqu'un)
affecter
Được phân về (công tác ở) bộ
être affecté au ministère
exposer; adresser
Đừng chân đứng lại anh phân đôi lời (từ cũ, nghĩa cũ)
arrêtez-vous pour que je puisse vous adresser quelques paroles
không phân biệt thực hư
sans distinguer le vrai du faux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.