|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phát hiện
| déceler; découvrir; dépister; déterrer | | | Phát hiện bệnh | | déceler une maladie | | | Phát hiện tên đồng ở Cổ Loa | | découvrir des flèches en bronze à Côloa | | | repérer | | | Phát hiện lỗi trong một bản in | | repérer des fautes dans un texte imprimé | | | découverte |
|
|
|
|