|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiệp
![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) métier; profession; carrière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | theo đòi nghiệp nho | | (từ cũ, nghĩa cũ) suivre la carrière des lettres | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) nói tắt của cơ nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phen này nó đến mất nghiệp | | cette fois il va perdre sa fortune; cette fois il va se ruiner | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) karma |
|
|
|
|