Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngang hàng


du même rang; sur le même pied d'égalité
Người ngang hàng với cha mẹ mình
une personne du même rang que ses parents
đối xử ngang hàng
traiter sur le même pied d'égalité; traiter d'égal à égal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.