|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
năng suất
![](img/dict/D0A549BC.png) | rendement; productivité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tăng năng suất trong công nghiệp | | augmenter le rendement dans l'industrie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tăng năng suất lao động | | accroître la productivité du travail | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ruộng năng suất cao | | rizière à haut rendement |
|
|
|
|