|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
năng lượng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) énergie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Năng lượng hạt nhân | | énergie nucléaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhu cầu năng lượng của cơ thể | | besoin d'énergie de l'organisme | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự tiêu thụ năng lượng | | consommation d'énergie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiết kiệm năng lượng | | faire des économies d'énergie |
|
|
|
|