Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núc


(từ cũ, nghĩa cũ; tiếng địa phương) như đầu rau
(tiếng địa phương) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter
Núc rượu
ingurgiter de l'alcool
(ít dùng) enlacer
Trăn núc mồi
python qui enlace sa proie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.