Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nôn


(cũng nói mửa) vomir; régurgiter; rendre
Nôn ra mật xanh mật vàng
vomir (rendre) tripes et boyaux
(tiếng địa phương) s' impatienter; brûler de
Nôn về
brûler de rentrer
(tiếng địa phương) tressaillir (sous l' effet des chatouillements)
Cù nách làm cho nôn
chatouiller l'aisselle et faire tressaillir (quelqu'un)
chống nôn
antiémétique
gây nôn
émétique (en parlant d'un médicament)
émétusant (en parlant d'une toux)
chất nôn
vomissure
làm nôn
vomitif
nôn máu đen
(y học) vomito negro
nôn ra máu
(y học) hématémèse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.