Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ních


bourrer
Ních đầy một va-li
bourrer une valise
entasser
Ních đầy hành khách vào xe ca
entasser des voyageurs dans un car
(thông tục) se remplir (la panse)
Ních đầy bụng
se remplir la panse
ninh ních
(redoublement sens plus fort) tout plein



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.