|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
môn vị
![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu học) pylore | | ![](img/dict/809C2811.png) | chứng co thắt môn vị | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) pylorisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự co thắt môn vị | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) pylorospasme | | ![](img/dict/809C2811.png) | thủ thuật cắt bỏ môn vị | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) pylorectomie | | ![](img/dict/809C2811.png) | thủ thuật mở môn vị | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) pylorotomie | | ![](img/dict/809C2811.png) | thủ thuật tạo hình môn vị | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) pyloroplastie |
|
|
|
|