Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mãi


toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement
Tôi nghĩ mãi đến ngày ấy
je pense toujours à cette journée
Kỷ niệm ấy ghi mãi trong lòng tôi
ce souvenir est à jamais gravé dans mon cœur
Những sự sai lầm đó cứ xảy ra mãi
ces erreurs se rennouvellent perpétuellement
Tôi mất mãi lòng tin đối với anh ta
j'ai perdu sans retour ma confiance en lui
ông ta gắn bó mãi với những nguyên tắc ấy
il est attaché indéfectiblement à ces principes
mãi mãi
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.