| toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement |
| | Tôi nghĩ mãi đến ngày ấy |
| je pense toujours à cette journée |
| | Kỷ niệm ấy ghi mãi trong lòng tôi |
| ce souvenir est à jamais gravé dans mon cœur |
| | Những sự sai lầm đó cứ xảy ra mãi |
| ces erreurs se rennouvellent perpétuellement |
| | Tôi mất mãi lòng tin đối với anh ta |
| j'ai perdu sans retour ma confiance en lui |
| | ông ta gắn bó mãi với những nguyên tắc ấy |
| il est attaché indéfectiblement à ces principes |
| | mãi mãi |
| | (redoublement; sens plus fort) |