Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mây


(thực vật học) rotang; rotin
nuage; nue
đám mây dày
nuée
đầy mây
nuageux
tận chín tầng mây
au septième ciel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.