Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
máy bay


avion; aéroplane
Anh đi máy bay hay tàu?
tu prends l'avion, ou le train?
Đi du lịch bằng máy bay
voyager en avion
Đi máy bay đến Hà Nội
prendre l'avion pour aller à Ha Noi
Bắn hạ một chiếc máy bay địch
abattre un avion ennemi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.