Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên hệ


avoir rapport à; être en relation avec
Việc ấy liên hệ đến cuộc du lịch của anh
cette affaire a rapport à votre voyage
se mettre en rapport avec; échanger des rapports
Gọi giây nói liên hệ công tác
téléphoner pour échanger des rapports de service
réfléchir à; faire un retour sur (par un rapport logique)
Nghe chuyện liên hệ đến bản thân
faire un retour sur soi-même en écoutant un récit
(triết học; toán học) relation
Liên hệ tương đương
relation d'équivalence
thuyết liên hệ (triết học)
théorie relationnelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.