|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấp lánh
| scintiller; miroiter; briller; brasiller | | | Sao lấp lánh | | des étoiles qui scintillent | | | Giọt sương lấp lánh | | gouttelettes de rosées qui miroitent | | | Mặt biển lấp lánh | | surface de la mer qui brille | | | lấp la lấp lánh | | | (redoublement; sens plus fort) | | | lấp lánh ngũ sắc | | | iridescent |
|
|
|
|