Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấp lánh


scintiller; miroiter; briller; brasiller
Sao lấp lánh
des étoiles qui scintillent
Giọt sương lấp lánh
gouttelettes de rosées qui miroitent
Mặt biển lấp lánh
surface de la mer qui brille
lấp la lấp lánh
(redoublement; sens plus fort)
lấp lánh ngũ sắc
iridescent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.