Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lòi


xem lợn lòi
apparaître; se faire voir
Xương lòi ra
os qui se fait voir
laisser voir
Lòi cái dốt
laisser voir son ignorance
sortir
Kè cắp phải lòi vật ăn cắp
le voleur doit sortir l'objet volé
être sourd
Mày lòi hay sao mà không nghe tao nói?
est-tu sourd pour ne pas entendre ce que je te dis?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.