Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lèm nhèm


chassieux
Mắt lèm nhèm
yeux chassieux
sans importance; non rénumérateur
Chức vụ lèm nhèm
fonction sans importance
Công việc lèm nhèm
emploi non rénumérateur
gribouillé
Chữ viết lèm nhèm
écriture gribouillée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.