Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lãnh đạo


diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes
Lãnh đạo việc công
diriger les affaires publiques
Lãnh đạo Nhà nước
tenir les leviers de commande de l'Etat; tenir les rênes de l'Etat
dirigeant
Xin ý kiến lãnh đạo
demander l'avis des dirigeants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.