Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làng nhàng


qui n'est pas bien robuste
ông ta làng nhàng nhưng không bao giờ ốm
il n'est pas bien robuste mais il n'est jamais malade
ni bien ni mal; couci-couca
Anh có khoẻ không? - Cũng làng nhàng
comment allez-vous? - Couci-couça



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.