Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoảng không


espace
Nhìn trên khoảng không
regarder dans l'espace
Khoảng không vũ trụ
espace cosmique; espace interplanétaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.