|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoả thân
![](img/dict/D0A549BC.png) | nu; académique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hoàn toàn khoả thân | | complètement nu; tout nu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình khoả thân | | figure académique | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa khoả thân | | ![](img/dict/633CF640.png) | nudisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | Hình mẫu khoả thân (nghệ thuật) | | ![](img/dict/633CF640.png) | académie | | ![](img/dict/809C2811.png) | người theo chủ nghĩa khoả tnân | | ![](img/dict/633CF640.png) | nudiste | | ![](img/dict/809C2811.png) | tranh khoả thân | | ![](img/dict/633CF640.png) | nu; nudités; morceau d'académie |
|
|
|
|