|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không khí
![](img/dict/D0A549BC.png) | air; (nghĩa bóng) atmosphère; (nghĩa bóng) climat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không khí trong lành | | air pur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thay đổi không khí | | changer d'atmosphère | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không khí hữu nghị | | atmosphère d'amitié | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không khí thù địch | | climat d'hostilité |
|
|
|
|