Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không đâu


futile; frivole; inutile
Lời nói không đâu
propos futile
Sự cãi cọ không đâu
querelle frivole
Câu chuyện không đâu
histoire inutile
non pas; pas du tout; nenni
Chị ấy là người yêu của anh phải không? - Không đâu
elle est ton aimée? - non pas
Anh giàu lắm phải không? - Không đâu
tu es bien riche, n'est-ce pas? - Pas du tout
Không đâu, tôi không dại dột thế
nenni, je ne suis pas si sot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.