|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyên náo
| bruyant; tumultueux; orageux | | | Phố huyên náo | | rue bruyante | | | Đám đông huyên náo | | foule tumultueuse | | | Cuộc thảo luận huyên náo | | discussion orageuse | | | cảnh huyên náo | | | tumulte; tintamarre; tohu-bohu | | | Làm huyên náo | | | faire du tapage |
|
|
|
|