|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hỏi
![](img/dict/D0A549BC.png) | interroger; questionner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hỏi một nhân chứng | | interroger un témoin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hỏi một thí sinh | | questionner un candidat | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | demander; consulter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hỏi đường | | demander son chemin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hỏ ai về vấn đề gì | | consulter quelqu'un au sujet de quelque chose | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) réclamer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hỏi nợ | | réclamer une dette | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói tắt của hỏi vợ | | ![](img/dict/809C2811.png) | người hay hỏi | | ![](img/dict/633CF640.png) | questionneur | | ![](img/dict/809C2811.png) | người hỏi | | ![](img/dict/633CF640.png) | interrogateur | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự hỏi | | ![](img/dict/633CF640.png) | interrogation |
|
|
|
|