Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hôn


(động vật học, tiếng địa phương) trionyx
baiser; embrasser
Hôn tay
baiser la main
Hôn trán
embrasser au front
Cái hôn
baiser
cái ôm hôn
embrassade
kẻ thích hôn
embrasseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.