|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hình học
![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) géométrie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình học hoạ pháp | | géométrie descriptive | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình học không gian | | géométrie dans l'espace | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình học phẳng | | géométrie plane | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình học xạ ảnh | | géométrie projective | | ![](img/dict/809C2811.png) | bằng hình học; theo hình học | | ![](img/dict/633CF640.png) | géométriquement | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa hình học | | ![](img/dict/633CF640.png) | géométrisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhà hình học | | ![](img/dict/633CF640.png) | géomètre |
|
|
|
|