|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàng không
![](img/dict/D0A549BC.png) | aviation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hàng không dân sự / tư nhân | | aviation civile/privée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Công ty hàng không | | compagnie d'aviation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuyến hàng không | | lignes d'aviation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hàng không y tế | | aviation sanitaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hàng không vận tải | | aviation de transport | | ![](img/dict/809C2811.png) | hàng không vũ trụ | | ![](img/dict/633CF640.png) | navigation spatiale; astronautique; spationautique | | ![](img/dict/809C2811.png) | khoa hàng không | | ![](img/dict/633CF640.png) | aéronautique |
|
|
|
|