Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gióng


(thực vật học) entre-noeud; mérithalle
Gióng mía
entre-noeud de canne à sucre
barre transversale
Gióng chuồng bò
barre transversale d'une étable
(tiếng địa phương) như quang
battre à coups répétés; sonner à coups répétés
Gióng trống
battre le tambour à coups répétés
Gióng chuông
sonner le cloche à coups répétés
éperonner
Lên yên gióng ngựa ra đi
monter en selle et éperonner son cheval pour partir
ne faire qu'annoncer
ông ta mới gióng lên ý định của ông ta
il ne fait qu'annoncer son intention



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.