Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghép


assembler; joindre; réunir; accoler
Ghép hai tấm ván
assembler deux planches
Ghép hai hợp tác xã
réunir deux coopératives
Ghép hai tên với nhau
accoler les deux noms
(y học) transplanter; greffer
Ghép một quả thận
transplanter un rein
Ghép giác mạc
greffer une cornée
(nông nghiệp) enter; greffer
Ghép áp
greffer par approche
(ngôn ngữ học) composé
Từ ghép
mot composé
người ghép
greffeur
sự ghép
assemblage; accolement; (nông nghiệp) greffage; (y học) transplantation; greffe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.